NỘI DUNG THÔNG BÁO THI NGÀY 27/3/2022
NỘI DUNG THÔNG BÁO THI NGÀY 27/3/2022
- Thời gian, địa điểm:
- Thời gian tổ chức thi: Cả ngày 27/3/2022 (Chủ Nhật)
- Địa điểm thi: Trường THCS Xuân Diệu
-Thi sinh dự thi có mặt trước 30 phút trước mỗi ca thi ngày 27/3/2022 để nghe phổ biến quy chế thi và làm các thủ tục cần thiết trước lúc vào thi.
- Lịch thi cụ thể:
+ Ca 1: 8h0’ – 9h0’ (Có danh sách thí sinh thi ca 1 gửi kèm)
+ Ca 2: 9h30’ -10h30’ (Có danh sách thí sinh thi ca 2 gửi kèm)
+ Ca 3: 14h0’ – 15h0’ (Có danh sách thí sinh thi ca 3 gửi kèm)
+ Ca 4: 15h30’ -16h30’ (Có danh sách thí sinh thi ca 4 gửi kèm)
- Tài khoản đăng nhập và mật khẩu được công bố trước mỗi ca thi.
TT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày, tháng năm sinh |
Phần thi Kiến thức chung |
|
1 |
2 |
3 |
Ca thi |
Bắt đầu |
Thời gian thi |
Kết thúc |
1 |
CCCL001 |
Phan Thị Mỹ Ái |
2/9/1992 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
2 |
CCCL002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
04/06/1994 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
3 |
CCCL003 |
Trần Thị Ngọc Anh |
22/12/1992 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
4 |
CCCL004 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
13/01/1993 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
5 |
CCCL005 |
Nguyễn Thị Nhật Ánh |
24/10/1999 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
6 |
CCCL006 |
Lê Thị Ánh |
23/4/1997 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
7 |
CCCL007 |
Nguyễn Hữu Bá |
2/9/1992 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
8 |
CCCL008 |
Phan Khắc Bách |
18/3/1990 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
9 |
CCCL009 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
8/7/1991 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
10 |
CCCL010 |
Nguyễn Thị Cẩm Chi |
6/01/1994 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
11 |
CCCL011 |
Nguyễn Thị Diễn |
5/5/1989 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
12 |
CCCL012 |
Trần Đình Dương |
16/02/1990 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
13 |
CCCL013 |
Lê Thị Đào |
6/2/1994 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
14 |
CCCL014 |
Võ Thị Ngọc Điệp |
6/10/1991 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
15 |
CCCL015 |
Đồng Thị Hương Giang |
17/10/1993 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
16 |
CCCL016 |
Phạm Thị Hà |
19/11/1995 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
17 |
CCCL017 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
8/10/1990 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
18 |
CCCL018 |
Nguyễn Thị Hà |
18/6/1991 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
19 |
CCCL019 |
Nguyễn Thị Thuý Hà |
8/2/1993 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
20 |
CCCL020 |
Lương Thị Hằng |
19/4/1998 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
21 |
CCCL021 |
Nguyễn Thị Hằng |
7/8/1992 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
22 |
CCCL022 |
Trần Thị Hải Hằng |
12/10/1995 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
23 |
CCCL023 |
Thân Thị Lệ Hằng |
22/03/1995 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
24 |
CCCL024 |
Nhữ Thị Thu Hằng |
10/11/1990 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
25 |
CCCL025 |
Trương Thị Hiền |
14/01/1985 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
26 |
CCCL026 |
Nguyễn Thị Hiền |
10/10/1993 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
27 |
CCCL027 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
9/8/1994 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
28 |
CCCL028 |
Trần Thị Hoa |
19/5/1981 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
29 |
CCCL029 |
Hoàng Thị Hoa |
15/4/1990 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
30 |
CCCL030 |
Nguyễn Thị Hoà |
15/02/1992 |
Ca 01 |
8 h 00 '' |
60 phút |
9 h 00 '' |
31 |
CCCL031 |
Võ Thị Thanh Hoà |
29/7/1988 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
32 |
CCCL032 |
Trần Sỹ Hoàng |
3/2/1988 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
33 |
CCCL033 |
Vương Thị Hồng |
10/8/1989 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
34 |
CCCL034 |
Biện Thị Huê |
10/01/1997 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
35 |
CCCL035 |
Đặng Thị Như Huế |
20/8/1990 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
36 |
CCCL036 |
Nguyễn Hữu Hùng |
16/9/1995 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
37 |
CCCL037 |
Trần Phi Hùng |
15/01/1992 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
38 |
CCCL038 |
Phan Việt Hùng |
7/01/1995 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
39 |
CCCL039 |
Nguyễn Thị Huyền |
5/2/1995 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
40 |
CCCL040 |
Nguyễn Thị Huyền |
10/12/1988 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
41 |
CCCL041 |
Trần Thị Lan Hương |
26/5/1999 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
42 |
CCCL042 |
Phan Thị Thu Hương |
22/12/1987 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
43 |
CCCL043 |
Trần Thị Hương |
18/5/1992 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
44 |
CCCL044 |
Ngô Linh Hương |
26/10/1999 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
45 |
CCCL045 |
Hoàng Thị Hường |
15/6/1984 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
46 |
CCCL046 |
Phan Đình Kiểm |
11/02/1985 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
47 |
CCCL047 |
Phan Đức Kiên |
01/02/1990 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
48 |
CCCL048 |
Trần Thị Kiều |
12/02/1986 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
49 |
CCCL049 |
Lê Thị Kim |
20/12/1986 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
50 |
CCCL050 |
Nguyễn Thị Lan |
4/01/1986 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
51 |
CCCL051 |
Trần Hồng Hạnh Lê |
20/6/1991 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
52 |
CCCL052 |
Nguyễn Thị Lệ |
8/3/1993 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
53 |
CCCL053 |
Trần Thị Liên |
19/5/1987 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
54 |
CCCL054 |
Nguyễn Thị Liễu |
35531 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
55 |
CCCL055 |
Nguyễn Thị Loan |
4/11/1992 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
56 |
CCCL056 |
Trần Sỹ Lộc |
03/9/1991 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
57 |
CCCL057 |
Lê Thị Mai Ly |
20/10/1999 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
58 |
CCCL058 |
Lê Thị Mai |
01/01/1993 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
59 |
CCCL059 |
Đoàn Ngọc Mai |
12/10/1994 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
60 |
CCCL060 |
Đặng Thị Hoàng Mai |
26/12/1989 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
61 |
CCCL061 |
Phạm Thị Chi Mai |
5/4/1994 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
62 |
CCCL062 |
Nguyễn Thị Minh |
5/11/1989 |
Ca 02 |
9h 30 " |
60 phút |
10h 30" |
63 |
CCCL063 |
Mai Thị Minh |
19/5/1989 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
64 |
CCCL064 |
Trần Thị Mỹ |
02/6/1982 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
65 |
CCCL065 |
Ngô Lê Na |
7/5/1988 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
66 |
CCCL066 |
Trần Thị Lê Na |
4/12/1999 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
67 |
CCCL067 |
Lê Hồng Nga |
8/7/1986 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
68 |
CCCL068 |
Trần Thị Nga |
13/01/1997 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
69 |
CCCL069 |
Hoàng Thị Nga |
02/01/1990 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
70 |
CCCL070 |
Trần Thị Nga |
02/02/1987 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
71 |
CCCL071 |
Phan Thị Nga |
29/4/1991 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
72 |
CCCL072 |
Bùi Thị Ngân |
10/01/1992 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
73 |
CCCL073 |
Bùi Thị Nghiêm |
20/6/1996 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
74 |
CCCL074 |
Đồng Bảo Ngọc |
5/51993 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
75 |
CCCL075 |
Võ Triều Nguyên |
8/01/1999 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
76 |
CCCL076 |
Bùi Thị Nguyệt |
17/9/1997 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
77 |
CCCL077 |
Bùi Thị Minh Nguyệt |
28/02/1998 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
78 |
CCCL078 |
Phạm Thị Nhàn |
2/9/1999 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
79 |
CCCL079 |
Trần Văn Nhật |
20/11/1988 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
80 |
CCCL080 |
Nguyễn Thị Oanh |
8/8/1989 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
81 |
CCCL081 |
Phan Thị Oanh |
02/10/1998 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
82 |
CCCL082 |
Hồ Thị Phương |
18/5/1996 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
83 |
CCCL083 |
Nguyễn Thị Phương |
8/7/1991 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
84 |
CCCL084 |
Trần Đức Quang |
26/3/1993 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
85 |
CCCL085 |
Nguyễn Huy Quang |
26/02/1996 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
86 |
CCCL086 |
Bùi Thị Quyên |
03/5/1995 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
87 |
CCCL087 |
Phan Thị Quyên |
5/4/1996 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
88 |
CCCL088 |
Nguyễn Danh Quyết |
20/12/1991 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
89 |
CCCL089 |
Phan Hương Quỳnh |
19/5/1993 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
90 |
CCCL090 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
20/7/1987 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
91 |
CCCL091 |
Đặng Thị Quỳnh |
10/8/1990 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
92 |
CCCL092 |
Đinh Thị Sen |
27/7/1987 |
Ca 03 |
14h00" |
60 phút |
15h00" |
93 |
CCCL093 |
Nguyễn Thị Tâm |
7/7/1998 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
94 |
CCCL094 |
Nguyễn Thị Tần |
01/7/1993 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
95 |
CCCL095 |
Trần Thị Tình |
20/12/1986 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
96 |
CCCL096 |
Trần Thị Tịnh |
7/6/1988 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
97 |
CCCL097 |
Nguyễn Quang Tú |
10/9/1974 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
98 |
CCCL098 |
Phan Hoài Tuyết |
7/10/1989 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
99 |
CCCL099 |
Trần Thị Tứ |
10/8/1986 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
100 |
CCCL100 |
Đào Thị Thanh |
8/9/1990 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
101 |
CCCL101 |
Nguyễn Thị Thành |
10/4/1993 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
102 |
CCCL102 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
8/6/1994 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
103 |
CCCL103 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
5/8/1999 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
104 |
CCCL104 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
26/02/1984 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
105 |
CCCL105 |
Lê Văn Thăng |
6/10/1987 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
106 |
CCCL106 |
Võ Văn Thiên |
02/02/1998 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
107 |
CCCL107 |
Trần Thị Thiết |
3/4/1991 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
108 |
CCCL108 |
Bùi Thị Thơ |
10/10/1984 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
109 |
CCCL109 |
Bùi Hoài Thu |
8/10/1993 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
110 |
CCCL110 |
Trần Thị Diệu Thu |
23/3/1991 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
111 |
CCCL111 |
Trần Thị Thuận |
3/6/1990 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
112 |
CCCL112 |
Trần Thị Thuỷ |
29/5/1986 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
113 |
CCCL113 |
Võ Thị Thuyết |
11/4/1991 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
114 |
CCCL114 |
Nguyễn Thị Thương |
06/01/1985 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
115 |
CCCL115 |
Lương Hữu Thướng |
20/9/1994 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
116 |
CCCL116 |
Đoàn Thị Trang |
11/01/1989 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
117 |
CCCL117 |
Đặng Thị Trang |
02/8/1993 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
118 |
CCCL118 |
Nguyễn Huy Trung |
27/11/1985 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
119 |
CCCL119 |
Đặng Thị Văn |
22/05/1996 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
120 |
CCCL120 |
Trần Thị Vân |
9/10/1995 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
121 |
CCCL121 |
Phan Thị Vịnh |
10/12/1989 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
122 |
CCCL122 |
Nguyễn Thị Xoan |
6/01/1993 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
123 |
CCCL123 |
Đặng Thị Xuân |
3/7/1988 |
Ca 4 |
15h30" |
60 phút |
16h30" |
Danh sách này có 123 thí sinh đăng ký dự thi |
|
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |